So sánh sản phẩm
ThinkPad X1 Carbon Gen 7 (2018)
CPU : Intel Core i5 8365U
Ram : 8GB
Ổ Cứng : SSD 256GB
Màn Hình : 14 inch FHD
Thinkpad X1 Yoga Gen 4
CPU: Intel Core i7 8665U 1.GHz up to 4.8GHz
RAM: DDR4 16GB
SSD: 256 PCIe
DISPLAY: 14" Led IPS FHD 1920*1080 Cảm ứng đa điểm
thông số cơ bản
Công nghệ CPU | 8th Gen Intel® Core™ | 10th Gen Intel® Core™ |
Loại RAM | LPDDR3 | DDR4 |
Tốc độ BUS | 2133MHz | 2133MHz |
Loại ổ đĩa | SSD | SSD |
Chipset đồ họa | Intel® HD Graphics 620 | Intel® UHD Graphics 620 |
Kiểu thiết kế đồ họa | Tích hợp | Rời |
Kích thước màn hình | 14 inch | 14 inch |
Cảm ứng | Có | Tuỳ chọn phiên bản |
Cổng giao tiếp | 2 x USB 3.1 (Gen 1) 2 x USB-C (1 Thunderbolt™ 3) Khe thẻ MicroSD Khe thẻ Smartcard Khe cắm Micro-SIM Jack cắm tai nghe/ micro HDMI 1.4 RJ45 | Intel Thunderbolt 3 (Power Delivery, DisplayPort, Data transfer 2 x USB 3.1 Gen 1 (Data transfer only) 2 x USB 3.1 Gen 2 Type-C |
Hệ điều hành | Windows 10 | Win 10 bản quyền |
Cảm biến vân tay | Tùy chọn phiên bản | Có |
Đèn bàn phím | Có | Có |
Bàn phím số | Không | Không |
Phụ kiện kèm theo | Có | Sạc |
Kích thước | 12.71' x 8.54' x 0.58' / 323 x 217 x 14.95 (mm) | 12' x 8.5' x 0.59' / 323 x 218 x 15.5 (mm) |
Trọng lượng | 1.08kg | 1.35Kg |
Xuất xứ | Nhập khẩu từ USA | Nhâp khẩu USA |
Bảo hành | 6 Tháng | 12 Tháng |
So sánh ThinkPad X1 Carbon Gen 7 (2018) và Thinkpad X1 Yoga Gen 4
so sánh cấu hình cơ bản
ThinkPad X1 Carbon Gen 7 (2018)
Công nghệ CPU
8th Gen Intel® Core™
Loại RAM
LPDDR3
Tốc độ BUS
2133MHz
Loại ổ đĩa
SSD
Chipset đồ họa
Intel® HD Graphics 620
Kiểu thiết kế đồ họa
Tích hợp
Kích thước màn hình
14 inch
Cảm ứng
Có
Cổng giao tiếp
2 x USB 3.1 (Gen 1) 2 x USB-C (1 Thunderbolt™ 3) Khe thẻ MicroSD Khe thẻ Smartcard Khe cắm Micro-SIM Jack cắm tai nghe/ micro HDMI 1.4 RJ45
Hệ điều hành
Windows 10
Cảm biến vân tay
Tùy chọn phiên bản
Đèn bàn phím
Có
Bàn phím số
Không
Phụ kiện kèm theo
Có
Kích thước
12.71' x 8.54' x 0.58' / 323 x 217 x 14.95 (mm)
Trọng lượng
1.08kg
Xuất xứ
Nhập khẩu từ USA
Bảo hành
6 Tháng
Thinkpad X1 Yoga Gen 4
Công nghệ CPU
10th Gen Intel® Core™
Loại RAM
DDR4
Tốc độ BUS
2133MHz
Loại ổ đĩa
SSD
Chipset đồ họa
Intel® UHD Graphics 620
Kiểu thiết kế đồ họa
Rời
Kích thước màn hình
14 inch
Cảm ứng
Tuỳ chọn phiên bản
Cổng giao tiếp
Intel Thunderbolt 3 (Power Delivery, DisplayPort, Data transfer 2 x USB 3.1 Gen 1 (Data transfer only) 2 x USB 3.1 Gen 2 Type-C
Hệ điều hành
Win 10 bản quyền
Cảm biến vân tay
Có
Đèn bàn phím
Có
Bàn phím số
Không
Phụ kiện kèm theo
Sạc
Kích thước
12' x 8.5' x 0.59' / 323 x 218 x 15.5 (mm)
Trọng lượng
1.35Kg
Xuất xứ
Nhâp khẩu USA
Bảo hành
12 Tháng