So sánh sản phẩm
Macbook Air 13 inch 2020 Core i3 / 8GB / 256GB - Newseal
Macbook Air 13 inch 2020 Core i5 / 8GB / 256GB - 99%
thông số cơ bản
Bộ xử lý CPU | Intel Core i3 Comet Lake, 1.10 GHz | 1.1GHz quad-core 10th-generation Intel Core i5-1030G7 processor |
Bộ nhớ RAM | 8 GB, LPDDR4X (On board), 3733 MHz | 8 GB |
Màn hình | 13.3 inch, Retina (2560 x 1600) | 13.3 inch, Retina (2560 x 1600 pixels) |
Card màn hình | Card đồ họa tích hợp, Intel Iris Plus Graphics | Intel Iris Plus Graphics |
Ổ cứng | SSD 256GB | 512 GB |
Kích thước và trọng lượng | Dày 4.1 mm đến 16.1 mm, 1.29 kg | 1.29 kg |
Công nghệ âm thanh | 3 microphones, Headphones, Loa kép (2 kênh) | |
Cổng kết nối | 2 x Thunderbolt 3 (USB-C) | Two Thunderbolt 3 (USB-C) |
Chất liệu | Vỏ kim loại nguyên khối |
So sánh Macbook Air 13 inch 2020 Core i3 / 8GB / 256GB - Newseal và Macbook Air 13 inch 2020 Core i5 / 8GB / 256GB - 99%
so sánh cấu hình cơ bản
Macbook Air 13 inch 2020 Core i3 / 8GB / 256GB - Newseal
Bộ xử lý CPU
Intel Core i3 Comet Lake, 1.10 GHz
Bộ nhớ RAM
8 GB, LPDDR4X (On board), 3733 MHz
Màn hình
13.3 inch, Retina (2560 x 1600)
Card màn hình
Card đồ họa tích hợp, Intel Iris Plus Graphics
Ổ cứng
SSD 256GB
Kích thước và trọng lượng
Dày 4.1 mm đến 16.1 mm, 1.29 kg
Công nghệ âm thanh
3 microphones, Headphones, Loa kép (2 kênh)
Cổng kết nối
2 x Thunderbolt 3 (USB-C)
Chất liệu
Vỏ kim loại nguyên khối
Macbook Air 13 inch 2020 Core i5 / 8GB / 256GB - 99%
Bộ xử lý CPU
1.1GHz quad-core 10th-generation Intel Core i5-1030G7 processor
Bộ nhớ RAM
8 GB
Màn hình
13.3 inch, Retina (2560 x 1600 pixels)
Card màn hình
Intel Iris Plus Graphics
Ổ cứng
512 GB
Kích thước và trọng lượng
1.29 kg
Camera
720p FaceTime HD
Cổng kết nối
Two Thunderbolt 3 (USB-C)
Pin và sạc
Built-in 49.9‑watt‑hour; 30W USB-C Power Adapter